Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đăng bạ


[đăng bạ]
to register
đăng bạ đóng thuế thân
to register one's name on the poll-tax list



(cũ) cũng nói đăng bộ Register
Đăng bạ đóng thuế thân To register one's name on the poll-tax list

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.